Rogisvaldo NEM
78
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th10 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,33 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,05 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Figueirense | 712k | Rogisvaldo NEM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2014 | 73 | 78 | 5 |
13 Th08 2013 | 74 | 73 | 1 |
13 Th04 2013 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |