Ben DAVIES
89
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
24 Th04 1993
Ngày sinh
5.3M
Giá
5,358,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 44 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,86 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 1 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,64 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Swansea City | Tottenham Hotspur | 6.9M | Ben DAVIES |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Swansea City | 4.0M | Ben DAVIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
13 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
2 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
22 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
13 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
5 Th09 2013 | 84 | 86 | 2 |
7 Th02 2013 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |