Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ben DAVIES

Ben DAVIES Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tottenham Hotspur)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

24 Th04 1993

Ngày sinh

5.3M

Giá

5,358,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1006,8010
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 18 (0)0006,5020
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0107,3310
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 6 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 44 (0)3106,8641
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 18 (0) 0 0 06,502 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 9 (0) 0 0 06,671 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
13 Swansea City Hạng 1 4 (0) 0 0 06,751 0
12 Swansea City Hạng 1 28 (0) 1 2 16,643 1
11 Swansea City Hạng 1 19 (0) 2 1 06,840 0
10 Swansea City Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu83 (0)3316,6481

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014Swansea CityTottenham Hotspur6.9MBen DAVIES
1029 Th06 2013KhôngSwansea City4.0MBen DAVIES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th09 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th02 20137584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----