Florent GACHE
75
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
11 Th04 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
14 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Grenoble Foot 38 | 384k | Florent GACHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2019 | 76 | 75 | 1 |
13 Th10 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |