Steeve YAGO
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
16 Th12 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,019,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Toulouse FC | 3.1M | Steeve YAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
6 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
4 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
31 Th03 2013 | 80 | 83 | 3 |
4 Th12 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |