Kevin GOBA
73
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th07 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Sedan | 312k | Kevin GOBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2020 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |