Gustavo HENRIQUE
85
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
24 Th03 1993
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,607,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 4 | 1 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,65 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | Không | Santos FC | 3.2M | Gustavo HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2023 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
11 Th06 2016 | 82 | 85 | 3 |
12 Th10 2013 | 77 | 82 | 5 |
15 Th07 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |