Sam TOGWELL
69
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th10 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 30 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,77 | 4 | 1 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,39 | 2 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 29 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,22 | 3 | 1 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 16 | 5 | 7,38 | 4 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 5 | 3 | 6,94 | 4 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,42 | 3 | 1 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 78 | 67 | 15 | 6,62 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | Wycombe Wanderers | Barnet | 586k | Sam TOGWELL |
12 | 4 Th05 2014 | Chesterfield | Wycombe Wanderers | 870k | Sam TOGWELL |
10 | 29 Th06 2013 | Scunthorpe United | Chesterfield | 862k | Sam TOGWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2019 | 70 | 69 | 1 |
8 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
25 Th10 2014 | 75 | 74 | 1 |
25 Th06 2014 | 76 | 75 | 1 |
25 Th01 2014 | 77 | 76 | 1 |
23 Th05 2013 | 79 | 77 | 2 |
25 Th04 2013 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |