Stephan THEE
73
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
26 Th07 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Osnabruck) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
13 | Osnabruck | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Không | Osnabruck | 168k | Stephan THEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2020 | 77 | 73 | 4 |
20 Th11 2014 | 74 | 77 | 3 |
20 Th07 2014 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |