Maciek ZIEBA
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th01 1987
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Aachen | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Aachen | 288k | Maciek ZIEBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |