Marius GRÖSCH
65
Chỉ số
8 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
7 Th03 1994
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
14 | Jena | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th04 2014 | Không | Jena | 10k | Marius GRÖSCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 73 | 65 | 8 |
14 Th02 2021 | 74 | 73 | 1 |
14 Th08 2020 | 75 | 74 | 1 |
14 Th07 2018 | 74 | 75 | 1 |
14 Th03 2018 | 73 | 74 | 1 |
27 Th10 2017 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |