Ronald WOLF
73
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PC),TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th04 1987
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Jena), German Cup (Jena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
14 | Jena | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,00 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th08 2014 | Không | Jena | 150k | Ronald WOLF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2013 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |