Raman CHIBSAH
74
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th03 1993
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | Không | US Sassuolo | 2.6M | Raman CHIBSAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 76 | 74 | 2 |
9 Th02 2023 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
14 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th04 2020 | 84 | 83 | 1 |
24 Th11 2017 | 83 | 84 | 1 |
12 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
29 Th05 2013 | 77 | 82 | 5 |
22 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |