Nemanja RADOJA
85
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
6 Th02 1993
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,588,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Celta Vigo | 1.2M | Nemanja RADOJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
11 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
9 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
19 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
20 Th08 2014 | 80 | 83 | 3 |
18 Th10 2013 | 79 | 80 | 1 |
18 Th05 2013 | 78 | 79 | 1 |
8 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |