Danny BUTTERFIELD
75
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
21 Th11 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,52 | 4 | 1 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 2 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,78 | 5 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 1 | 1 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 1 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 24 | 19 | 5 | 6,34 | 34 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th01 2014 | Carlisle United | Exeter City | 1.6M | Danny BUTTERFIELD |
11 | 2 Th10 2013 | Southampton | Carlisle United | 1.0M | Danny BUTTERFIELD |
10 | 9 Th07 2013 | Crystal Palace | Southampton | 1.3M | Danny BUTTERFIELD |
3 | 2 Th07 2010 | Charlton Athletic | Crystal Palace | 3.5M | Danny BUTTERFIELD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 79 | 75 | 4 |
28 Th11 2013 | 80 | 79 | 1 |
5 Th02 2013 | 81 | 80 | 1 |
28 Th02 2012 | 82 | 81 | 1 |
10 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |