Zaine FRANCIS-ANGOL
68
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
30 Th06 1993
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,53 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th02 2014 | Không | Motherwell | 820k | Zaine FRANCIS-ANGOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2023 | 70 | 68 | 2 |
30 Th10 2020 | 74 | 70 | 4 |
3 Th04 2020 | 73 | 74 | 1 |
3 Th12 2019 | 72 | 73 | 1 |
3 Th08 2019 | 70 | 72 | 2 |
21 Th09 2017 | 72 | 70 | 2 |
20 Th10 2015 | 78 | 72 | 6 |
26 Th03 2014 | 76 | 78 | 2 |
14 Th11 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |