Nicky LOW
67
Chỉ số
9 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
6 Th01 1992
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Aberdeen | Dundee | 418k | Nicky LOW |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Aberdeen | 312k | Nicky LOW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 76 | 67 | 9 |
31 Th03 2016 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |