Tom SOARES
65
Chỉ số
8 (Ngày 10 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th07 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 36 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,64 | 5 | 1 |
11 | Bury | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,34 | 5 | 1 |
10 | Bury | Hạng 3 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,78 | 3 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,56 | 2 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,22 | 2 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,47 | 4 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 38 | 48 | 6 | 6,33 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 8 Th03 2010 | Sheffield Wednesday | Stoke City | 5.3M | Tom SOARES |
1 | 3 Th12 2009 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 5.2M | Tom SOARES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2023 | 73 | 65 | 8 |
9 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
1 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
12 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
20 Th07 2013 | 81 | 78 | 3 |
4 Th05 2013 | 82 | 81 | 1 |
10 Th06 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |