Ryan GAULD
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
28
Tuổi
16 Th12 1995
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,657,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | SC Freamunde | Sporting CP | 3.6M | Ryan GAULD |
13 | 23 Th08 2014 | Dundee United | SC Freamunde | 4.4M | Ryan GAULD |
12 | 30 Th03 2014 | Không | Dundee United | 3.3M | Ryan GAULD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2021 | 84 | 85 | 1 |
10 Th07 2021 | 82 | 84 | 2 |
25 Th03 2014 | 78 | 82 | 4 |
18 Th12 2013 | 77 | 78 | 1 |
18 Th08 2013 | 76 | 77 | 1 |
18 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |