Marc BERTRÁN
77
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th05 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 6 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 6 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
10 | CD Tenerife | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
9 | CD Tenerife | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,76 | 1 | 1 |
8 | CD Tenerife | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
7 | CD Tenerife | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,69 | 2 | 1 |
6 | CD Tenerife | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,24 | 2 | 0 |
5 | CD Tenerife | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
4 | CD Tenerife | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,85 | 4 | 1 |
3 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,97 | 6 | 1 |
2 | CD Tenerife | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,95 | 6 | 0 |
1 | CD Tenerife | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,44 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 493 (0) | 4 | 7 | 4 | 6,06 | 54 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Sevilla | RC Recreativo | 5.2M | Marc BERTRÁN |
13 | 31 Th10 2014 | CA Osasuna | Sevilla | 5.5M | Marc BERTRÁN |
13 | 18 Th08 2014 | Real Betis | CA Osasuna | 5.4M | Marc BERTRÁN |
13 | 13 Th08 2014 | CA Osasuna | Real Betis | 5.3M | Marc BERTRÁN |
13 | 5 Th08 2014 | Athletic Club | CA Osasuna | 5.0M | Marc BERTRÁN |
13 | 2 Th08 2014 | CA Osasuna | Athletic Club | 4.8M | Marc BERTRÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2017 | 80 | 77 | 3 |
9 Th12 2016 | 83 | 80 | 3 |
6 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
16 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
18 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |