Morgan SANSON
87
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
18 Th08 1994
Ngày sinh
3.7M
Giá
3,736,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,05 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Montpellier HSC | 4.8M | Morgan SANSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
7 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
27 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
29 Th11 2018 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
17 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
22 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
23 Th04 2014 | 83 | 85 | 2 |
4 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
20 Th02 2013 | 70 | 80 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |