Paul MCGINN
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
22 Th10 1990
Ngày sinh
198k
Giá
198,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th06 2014 | Không | Dundee | 440k | Paul MCGINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2021 | 77 | 80 | 3 |
26 Th07 2018 | 76 | 77 | 1 |
5 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
31 Th03 2016 | 77 | 78 | 1 |
23 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |