Fernández SUSO
88
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
19 Th11 1993
Ngày sinh
5.1M
Giá
5,166,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 1 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Liverpool | AC Milan | 5.3M | Fernández SUSO |
10 | 7 Th06 2013 | Real Madrid | Liverpool | 3.1M | Fernández SUSO |
8 | 25 Th09 2012 | Không | Real Madrid | 245k | Fernández SUSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
3 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2016 | 86 | 88 | 2 |
4 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
17 Th01 2014 | 83 | 85 | 2 |
11 Th02 2013 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |