Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jaime GAVILÁN

Player retiring at the end of the season.
Jaime GAVILÁN Photo
Salamanca CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Sanse de Los Reyes)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

12 Th05 1985

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Salamanca CF), Spanish Cup (Salamanca CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Salamanca CF Hạng 2 34 (0)11437,0940
15 Salamanca CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Salamanca CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0307,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Salamanca CF Hạng 2 34 (0) 11 4 37,094 0
14 Salamanca CF Hạng 2 23 (0) 8 6 37,221 0
14 Levante UD Hạng 1 3 (0) 1 0 07,670 0
13 Levante UD Hạng 1 8 (0) 1 1 06,880 0
13 SD Eibar Hạng 2 5 (0) 2 1 07,201 0
12 SD Eibar Hạng 2 8 (0) 2 1 17,000 0
12 Getafe CF Hạng 1 5 (0) 0 0 06,601 0
11 Getafe CF Hạng 1 11 (0) 5 1 07,093 0
10 Getafe CF Hạng 1 12 (0) 3 4 06,922 0
9 Getafe CF Hạng 1 15 (0) 2 6 06,673 0
8 Getafe CF Hạng 1 33 (0) 7 5 16,422 0
7 Getafe CF Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Getafe CF Hạng 1 7 (0) 4 0 07,140 0
5 Getafe CF Hạng 1 20 (0) 5 8 16,903 0
4 Getafe CF Hạng 1 28 (0) 6 4 16,643 0
3 Getafe CF Bảng H 3 (0) 2 0 17,330 0
3 Getafe CF Hạng 1 15 (0) 6 3 16,471 0
2 Getafe CF Bảng H 5 (0) 0 1 06,400 0
2 Getafe CF Hạng 1 9 (0) 0 1 06,670 0
1 Getafe CF Hạng 1 14 (0) 2 3 16,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)6749136,83240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th02 2015Levante UDSalamanca CF3.2MJaime GAVILÁN
13 5 Th08 2014SD EibarLevante UD7.1MJaime GAVILÁN
12 6 Th06 2014Getafe CFSD Eibar4.0MJaime GAVILÁN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th09 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th08 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th11 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----