Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexander SCHOLZ

Alexander SCHOLZ Photo
Standard Liège

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Urawa Red Diamonds)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

24 Th10 1992

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,258,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 32 (0)1106,5920
15 Standard Liège Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0106,5010
15 Standard Liège SMFA Shield 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 32 (0) 1 1 06,592 0
14 Standard Liège Hạng 1 9 (0) 3 1 06,562 1
14 RSC Anderlecht Hạng 1 10 (0) 1 1 06,901 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu51 (0)5306,6551

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th04 2015RSC AnderlechtStandard Liège6.8MAlexander SCHOLZ
1419 Th01 2015KhôngRSC Anderlecht4.8MAlexander SCHOLZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th04 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th10 20138182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20137781Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----