José Juan VÁZQUEZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th03 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2023 | 83 | 80 | 3 |
27 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
3 Th02 2015 | 86 | 87 | 1 |
4 Th07 2014 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
27 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
12 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |