Giancarlo MALCORE
79
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
26 Th12 1993
Ngày sinh
333k
Giá
333,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | US Lecce | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | US Lecce | Paganese Calcio | 2.3M | Giancarlo MALCORE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Lecce | 1.6M | Giancarlo MALCORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2014 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |