Marquinhos PEDROSO
78
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
4 Th10 1993
Ngày sinh
306k
Giá
306,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Figueirense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th07 2014 | Không | Figueirense | 1.0M | Marquinhos PEDROSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 81 | 78 | 3 |
2 Th08 2020 | 82 | 81 | 1 |
2 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
28 Th08 2015 | 77 | 82 | 5 |
17 Th06 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |