Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David JONES

Player retiring at the end of the season.
David JONES Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wrexham)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 11 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

4 Th11 1984

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0)31106,7901

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0) 3 11 06,790 1
14 Burnley Hạng 3 29 (0) 4 4 17,071 1
13 Burnley Hạng 3 33 (0) 6 7 07,392 0
12 Burnley Hạng 2 29 (0) 6 6 16,900 0
11 Burnley Hạng 3 33 (0) 12 7 37,273 0
10 Burnley Hạng 3 4 (0) 2 0 07,250 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 5 (0) 1 0 06,202 0
9 Wigan Athletic Hạng 1 14 (0) 2 2 06,573 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 5 (0) 0 1 06,602 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 9 (0) 3 1 06,783 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 23 (0) 0 4 06,571 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 24 (0) 5 2 06,082 1
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 11 (0) 4 3 16,640 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 9 (0) 2 0 16,331 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 1 (0) 0 2 06,000 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 23 (0) 1 2 06,221 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu284 (0)515276,79214

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th08 2013Wigan AthleticBurnley3.8MDavid JONES
819 Th07 2012Wolverhampton WanderersWigan Athletic4.0MDavid JONES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th02 20227770Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
7 Th12 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th06 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----