Jonathan BRISON
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
7 Th02 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 6 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,63 | 4 | 1 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 3 | 6,93 | 2 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 12 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 44 | 48 | 10 | 6,75 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th12 2012 | AS Nancy Lorraine | AS Saint-Etienne | 6.7M | Jonathan BRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
24 Th10 2017 | 85 | 82 | 3 |
22 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |