Lucas SILVA
83
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
16 Th02 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,045,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,28 | 1 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 13 | 14 | 3 | 6,94 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | RC Deportivo | Fluminense | 8.0M | Lucas SILVA |
14 | 9 Th02 2015 | Cruzeiro | RC Deportivo | 7.8M | Lucas SILVA |
11 | 18 Th10 2013 | Không | Cruzeiro | 2.6M | Lucas SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2022 | 84 | 83 | 1 |
31 Th07 2022 | 85 | 84 | 1 |
10 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2014 | 85 | 87 | 2 |
30 Th07 2014 | 83 | 85 | 2 |
5 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
17 Th10 2013 | 77 | 82 | 5 |
30 Th05 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |