Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas SILVA

Lucas SILVA Photo
Fluminense

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cruzeiro)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

16 Th02 1993

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,045,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 21 (0)3406,9550
15 Fluminense Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)1007,5000
15 Fluminense SMFA Shield 2 (0)0207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 21 (0) 3 4 06,955 0
14 Fluminense Hạng 1 2 (0) 1 0 07,501 0
14 RC Deportivo Hạng 1 18 (0) 6 5 37,281 1
14 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 2 1 06,912 0
13 Cruzeiro Bảng G 3 (0) 0 2 06,330 0
13 Cruzeiro Hạng 1 10 (0) 0 2 06,700 0
12 Cruzeiro Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
11 Cruzeiro Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu69 (0)131436,9491

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1430 Th04 2015RC DeportivoFluminense8.0MLucas SILVA
14 9 Th02 2015CruzeiroRC Deportivo7.8MLucas SILVA
1118 Th10 2013KhôngCruzeiro2.6MLucas SILVA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th07 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20148587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th07 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th03 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20137782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
30 Th05 20137677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----