Miguel FLAÑO
80
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th08 1984
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CA Osasuna), Spanish Cup (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 8 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 8 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 1 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
7 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,87 | 5 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,76 | 0 | 1 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,47 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 464 (0) | 22 | 27 | 7 | 6,67 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
15 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
6 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
24 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |