Carlos CUÉLLAR
81
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th08 1981
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 2 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 1 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,83 | 3 | 1 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 19 | 17 | 4 | 6,62 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Levante UD | Norwich City | 4.5M | Carlos CUÉLLAR |
13 | 10 Th11 2014 | Sunderland | Levante UD | 2.6M | Carlos CUÉLLAR |
13 | 20 Th08 2014 | Fulham | Sunderland | 4.8M | Carlos CUÉLLAR |
13 | 13 Th08 2014 | Sunderland | Fulham | 4.0M | Carlos CUÉLLAR |
13 | 8 Th08 2014 | CA Osasuna | Sunderland | 4.8M | Carlos CUÉLLAR |
12 | 17 Th06 2014 | Sunderland | CA Osasuna | 2.8M | Carlos CUÉLLAR |
8 | 2 Th08 2012 | Aston Villa | Sunderland | 6.8M | Carlos CUÉLLAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2018 | 82 | 81 | 1 |
7 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
10 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
2 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
2 Th12 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |