Philip ROBERTS
68
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
7 Th04 1994
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,19 | 4 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 30 | 17 | 8 | 7,26 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dundee | 1.3M | Philip ROBERTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th10 2017 | 73 | 68 | 5 |
18 Th07 2017 | 74 | 73 | 1 |
18 Th03 2017 | 76 | 74 | 2 |
23 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2014 | 77 | 78 | 1 |
11 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |