Aymeric LAPORTE
91
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
27 Th05 1994
Ngày sinh
14.8M
Giá
14,848,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 9 | 1 | 2 | 7,11 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
21 Th06 2019 | 91 | 92 | 1 |
6 Th01 2019 | 90 | 91 | 1 |
9 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
18 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
12 Th06 2014 | 87 | 88 | 1 |
31 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
27 Th08 2013 | 82 | 85 | 3 |
24 Th01 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |