Victor VITOLO
70
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
9 Th09 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,66 | 6 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,66 | 6 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,47 | 4 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,37 | 1 | 1 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 1 | 4 | 7,58 | 1 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | PAOK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,33 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 65 | 43 | 21 | 7,07 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Panathinaikos | CD Tenerife | 5.1M | Victor VITOLO |
6 | 3 Th10 2011 | PAOK | Panathinaikos | 6.4M | Victor VITOLO |
1 | 23 Th10 2009 | Real Racing Club | PAOK | 3.6M | Victor VITOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2022 | 74 | 70 | 4 |
25 Th09 2020 | 80 | 74 | 6 |
16 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
30 Th07 2018 | 84 | 83 | 1 |
5 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
10 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
28 Th04 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |