Rodrigo ELY
85
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
3 Th11 1993
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,066,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | AC Milan | US Avellino | 4.2M | Rodrigo ELY |
12 | 18 Th03 2014 | Không | AC Milan | 2.4M | Rodrigo ELY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2022 | 84 | 85 | 1 |
17 Th01 2022 | 85 | 84 | 1 |
10 Th09 2021 | 86 | 85 | 1 |
12 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
22 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
4 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
9 Th08 2014 | 82 | 83 | 1 |
13 Th08 2013 | 78 | 82 | 4 |
20 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |