Romain ROCCHI
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th10 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,05 | 3 | 1 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 5 | 2 | 6,97 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 26 | 18 | 4 | 6,98 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | FC Metz | 3.5M | Romain ROCCHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |