Wout WEGHORST
89
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
7 Th08 1992
Ngày sinh
4.5M
Giá
4,526,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Heracles Almelo), Dutch Cup (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,15 | 8 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,15 | 8 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 17 | 14 | 5 | 7,09 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Heracles Almelo | 920k | Wout WEGHORST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2020 | 89 | 90 | 1 |
23 Th12 2019 | 88 | 89 | 1 |
5 Th06 2019 | 87 | 88 | 1 |
4 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
24 Th03 2018 | 85 | 86 | 1 |
2 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
14 Th05 2015 | 78 | 83 | 5 |
1 Th06 2014 | 77 | 78 | 1 |
30 Th04 2013 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |