Juan Manuel FALCÓN
81
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th02 1989
Ngày sinh
129k
Giá
129,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 36 (0) | 21 | 6 | 11 | 7,92 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 36 (0) | 21 | 6 | 11 | 7,92 | 3 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 14 | 5 | 7,37 | 4 | 1 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 43 | 27 | 22 | 7,67 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Metz | 1.9M | Juan Manuel FALCÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2017 | 83 | 81 | 2 |
31 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
8 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
28 Th02 2014 | 81 | 82 | 1 |
19 Th10 2013 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |