Landry N'GUÉMO
73
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th11 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 28 (0) | 8 | 12 | 1 | 7,11 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 1 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 37 | 42 | 3 | 6,85 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | FC Lorient | AS Saint-Etienne | 6.7M | Landry N'GUÉMO |
13 | 10 Th11 2014 | Girondins Bordeaux | FC Lorient | 6.1M | Landry N'GUÉMO |
13 | 22 Th08 2014 | Le Havre AC | Girondins Bordeaux | 9.2M | Landry N'GUÉMO |
13 | 13 Th08 2014 | Girondins Bordeaux | Le Havre AC | 6.1M | Landry N'GUÉMO |
6 | 11 Th11 2011 | AS Nancy Lorraine | Girondins Bordeaux | 8.0M | Landry N'GUÉMO |
3 | 21 Th06 2010 | Celtic | AS Nancy Lorraine | 8.2M | Landry N'GUÉMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2020 | 78 | 73 | 5 |
11 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
3 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
29 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th08 2015 | 87 | 86 | 1 |
29 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |