Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Landry N'GUÉMO

Player retiring at the end of the season.
Landry N'GUÉMO Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kayserispor)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 4 Th04 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

28 Th11 1985

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)2107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 9 (0)1206,8920
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 28 (0)81217,1160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 9 (0) 1 2 06,892 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
14 FC Lorient Hạng 1 5 (0) 0 3 07,000 0
13 FC Lorient Hạng 1 6 (0) 3 0 16,670 1
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 18 (0) 1 1 16,940 0
13 Le Havre AC Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 5 (0) 2 1 07,200 0
12 Girondins Bordeaux Bảng F 4 (0) 1 0 06,750 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 0 06,614 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 3 07,073 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 4 16,932 1
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 27 (0) 3 2 07,073 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 18 (0) 3 5 06,564 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 11 (0) 2 3 06,731 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 5 (0) 0 1 06,202 0
6 AS Nancy Lorraine Hạng 1 17 (0) 2 5 06,761 0
5 AS Nancy Lorraine Hạng 1 22 (0) 2 1 06,913 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 14 (0) 2 0 06,641 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 13 (0) 2 2 06,690 0
3 Celtic Bảng E 3 (0) 3 0 07,330 0
3 Celtic Hạng 1 8 (0) 0 1 06,251 0
2 Celtic Hạng 1 15 (0) 3 6 07,071 0
1 Celtic Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Celtic Hạng 1 9 (0) 1 2 07,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)374236,85282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th01 2015FC LorientAS Saint-Etienne6.7MLandry N'GUÉMO
1310 Th11 2014Girondins BordeauxFC Lorient6.1MLandry N'GUÉMO
1322 Th08 2014Le Havre ACGirondins Bordeaux9.2MLandry N'GUÉMO
1313 Th08 2014Girondins BordeauxLe Havre AC6.1MLandry N'GUÉMO
611 Th11 2011AS Nancy LorraineGirondins Bordeaux8.0MLandry N'GUÉMO
321 Th06 2010CelticAS Nancy Lorraine8.2MLandry N'GUÉMO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th04 20207873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th02 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th04 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th08 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----