Sébastien PUYGRENIER
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th01 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AJ Auxerre), French Cup (AJ Auxerre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,75 | 2 | 1 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 13 | 29 | 6 | 6,70 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | AJ Auxerre | 4.6M | Sébastien PUYGRENIER |
9 | 19 Th03 2013 | Zenit Saint Petersburg | AS Nancy Lorraine | 6.0M | Sébastien PUYGRENIER |
6 | 2 Th11 2011 | AS Monaco | Zenit Saint Petersburg | 7.9M | Sébastien PUYGRENIER |
3 | 7 Th09 2010 | Zenit Saint Petersburg | AS Monaco | 8.8M | Sébastien PUYGRENIER |
3 | 26 Th06 2010 | AS Monaco | Zenit Saint Petersburg | 9.4M | Sébastien PUYGRENIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
14 Th07 2016 | 84 | 82 | 2 |
23 Th07 2014 | 86 | 84 | 2 |
3 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
28 Th03 2012 | 88 | 87 | 1 |
12 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |