Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giandomenico MESTO

Player retiring at the end of the season.
Giandomenico MESTO Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panathinaikos)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

25 Th05 1982

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 2 (0)1007,0000
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 4 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
14 SSC Napoli Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 1
13 SSC Napoli Hạng 1 13 (0) 1 3 07,082 0
12 SSC Napoli Bảng G 3 (0) 1 0 07,330 0
12 SSC Napoli Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
11 SSC Napoli Bảng E 5 (0) 0 0 06,800 0
11 SSC Napoli Hạng 1 7 (0) 1 0 07,141 0
10 SSC Napoli Bảng A 3 (0) 0 0 06,670 0
10 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 1 0 06,804 0
9 SSC Napoli Hạng 1 23 (0) 0 0 06,872 0
8 SSC Napoli Hạng 1 6 (0) 0 0 07,171 0
8 Genoa CFC Hạng 1 28 (0) 0 1 06,614 0
7 Genoa CFC Bảng B 5 (0) 0 0 06,400 0
7 Genoa CFC Hạng 1 32 (0) 0 1 06,752 0
6 Genoa CFC Hạng 1 35 (0) 2 0 05,542 0
5 Genoa CFC Hạng 1 34 (0) 4 3 16,914 1
4 Genoa CFC Hạng 2 25 (0) 5 0 17,122 0
3 Genoa CFC Bảng H 3 (0) 1 1 07,000 0
3 Genoa CFC Hạng 1 23 (0) 4 3 05,831 0
2 Genoa CFC Hạng 1 30 (0) 7 5 06,371 0
1 Genoa CFC Hạng 1 36 (0) 4 3 06,644 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)322026,59312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 1 Th10 2012Genoa CFCSSC Napoli9.1MGiandomenico MESTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th07 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----