Giandomenico MESTO
80
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
25 Th05 1982
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,54 | 2 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,91 | 4 | 1 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 32 | 20 | 2 | 6,59 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1 Th10 2012 | Genoa CFC | SSC Napoli | 9.1M | Giandomenico MESTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
14 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
18 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2012 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |