Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simone MISSIROLI

Player retiring at the end of the season.
Simone MISSIROLI Photo
US Sassuolo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cesena FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

23 Th05 1986

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 24 (0)5506,8830

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 24 (0) 5 5 06,883 0
13 Chievo Verona Hạng 1 9 (0) 1 1 06,221 2
13 Reggio Calabria Hạng 2 11 (0) 3 2 27,091 0
12 Reggio Calabria Hạng 2 31 (0) 7 1 17,291 0
11 Reggio Calabria Hạng 2 29 (0) 14 13 27,482 1
10 Reggio Calabria Hạng 2 33 (0) 14 15 47,643 0
9 Reggio Calabria Hạng 1 20 (0) 1 5 06,354 0
8 Reggio Calabria Hạng 1 33 (0) 6 3 06,484 0
7 Reggio Calabria Hạng 2 29 (0) 8 6 07,283 0
6 Reggio Calabria Hạng 2 4 (0) 1 0 07,000 0
5 Reggio Calabria Hạng 2 8 (0) 1 2 07,120 0
4 Reggio Calabria Hạng 1 7 (0) 0 1 05,862 0
2 FC Treviso Hạng 2 34 (0) 11 12 67,062 2
1 FC Treviso Hạng 2 31 (0) 11 2 87,393 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu303 (0)8368237,07296

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th05 2015FC Trapani 1905US Sassuolo3.9MSimone MISSIROLI
1319 Th11 2014Chievo VeronaFC Trapani 19054.7MSimone MISSIROLI
1323 Th08 2014Reggio CalabriaChievo Verona5.9MSimone MISSIROLI
322 Th05 2010FC TrevisoReggio Calabria4.4MSimone MISSIROLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th10 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th06 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th07 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----