Ziggy GORDON
73
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
23 Th04 1993
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,72 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th03 2014 | Không | Hamilton Academical | 430k | Ziggy GORDON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2024 | 76 | 73 | 3 |
16 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
13 Th08 2017 | 77 | 78 | 1 |
15 Th06 2014 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |