Sabri SARIOĞLU
80
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th07 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 58 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 1 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,56 | 2 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 4 | 11 | 7 | 6,65 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
3 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
19 Th04 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |