Jefferson NASCIMENTO
76
Chỉ số
6 (Ngày 16 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
5 Th07 1988
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting CP | 3.6M | Jefferson NASCIMENTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2020 | 82 | 76 | 6 |
11 Th10 2020 | 84 | 82 | 2 |
21 Th03 2020 | 86 | 84 | 2 |
4 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
29 Th03 2018 | 88 | 87 | 1 |
1 Th02 2016 | 87 | 88 | 1 |
11 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
15 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
11 Th10 2013 | 83 | 85 | 2 |
21 Th05 2013 | 80 | 83 | 3 |
11 Th04 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |