Yusuf ERDOĞAN
82
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
7 Th08 1992
Ngày sinh
735k
Giá
735,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Trabzonspor | 2.4M | Yusuf ERDOĞAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 80 | 82 | 2 |
11 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
9 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
1 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
11 Th09 2016 | 83 | 84 | 1 |
12 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
13 Th03 2014 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |