Thomas O'WARE
70
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
20 Th03 1993
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,16 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,16 | 0 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 1 | 1 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Greenock Morton | 144k | Thomas O'WARE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
5 Th11 2022 | 72 | 73 | 1 |
12 Th10 2020 | 75 | 72 | 3 |
21 Th04 2017 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |