Mauricio CUERO
77
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th01 1993
Ngày sinh
194k
Giá
194,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | CS Sporting Vaslui | Banfield | 1.4M | Mauricio CUERO |
14 | 16 Th12 2014 | Không | CS Sporting Vaslui | 1.4M | Mauricio CUERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 78 | 77 | 1 |
9 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
24 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
8 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
4 Th04 2014 | 77 | 78 | 1 |
5 Th02 2013 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |