David SMITH
65
Chỉ số
9 (Ngày 23 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th03 1993
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 15 | 10 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 15 | 10 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 27 | 23 | 6 | 7,16 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Falkirk | 824k | David SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2020 | 74 | 65 | 9 |
11 Th08 2020 | 76 | 74 | 2 |
19 Th03 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |